Characters remaining: 500/500
Translation

chèn ép

Academic
Friendly

Từ "chèn ép" trong tiếng Việt có nghĩalấn át, gây áp lực hoặc kìm hãm một cái đó, không cho phát triển hoặc thể hiện ra. Từ này thường được sử dụng khi nói về những tình huống một bên (cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức) bị áp lực hoặc bị ngăn cản bởi một bên khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong công ty, nhiều nhân viên cảm thấy bị chèn ép bởi sếp." (Tức là nhân viên cảm thấy không được tự do hoặc bị áp lực từ cấp trên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội, những tiếng nói phản biện thường bị chèn ép bởi các thế lực quyền lực." (Nói về việc những ý kiến khác biệt không được chấp nhận hoặc bị dập tắt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Chèn ép: thường nói về sự áp lực, kìm hãm.
  • Chèn: có thể chỉ hành động đẩy vào, không nhất thiết phải yếu tố kìm hãm.
  • Ép: có thể chỉ việc bắt buộc ai đó làm điều đó, thường mang tính cưỡng chế hơn.
Các từ gần giống:
  • Kìm hãm: có nghĩa tương tự, chỉ việc ngăn cản sự phát triển.
  • Đè nén: thường chỉ áp lực tâm lý hoặc cảm xúc.
  • Thống trị: có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn về việc kiểm soát một cách tuyệt đối.
Từ đồng nghĩa:
  • Áp bức: thường chỉ sự áp đặt một cách bất công.
  • Đè bẹp: mang tính chất mạnh mẽ hơn, chỉ việc đánh bại hoàn toàn.
Nghĩa khác:
  • "Chèn ép" còn có thể sử dụng trong ngữ cảnh vật , như việc chèn ép một vật, nhưng thường thì nghĩa này ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chèn ép", người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự không công bằng hoặc áp lực không lành mạnh từ một bên đối với bên kia. Do đó, từ này thường mang một sắc thái tiêu cực.

  1. đgt. Lấn át, kìm hãm không cho phát triển: bị nhiều thế lực chèn ép không thể chèn ép nhau mãi được.

Comments and discussion on the word "chèn ép"